Có 2 kết quả:

专家系统 zhuān jiā xì tǒng ㄓㄨㄢ ㄐㄧㄚ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ專家系統 zhuān jiā xì tǒng ㄓㄨㄢ ㄐㄧㄚ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

expert system

Từ điển Trung-Anh

expert system